
– Ưu điểm của Xà gồ C Vina One:
+ Sau khi cán thép xà gồ sẽ có hình chữ C. Đây là loại xà gồ có thể đục, khoan lỗ nhỏ tùy ý theo mong muốn và nhu cầu của khách hàng.
+ Xà gồ C Vina One dễ gia công, gọn nhẹ, khả năng chịu lực va đập tốt; dễ xử lý, tháo lắp và vận chuyển.
– Ứng dụng của Xà gồ C Vina One:
+ Mái nhà: Xà gồ C chịu được tải trọng của các vật tư xây dựng làm mái nhà như tôn lạnh, tôn màu, tôn kẽm, tôn sinh thái onduline, tôn nhựa, ngói, các tấm lợp lấy sáng… các vật tư xây dựng làm lớp cách âm cách nhiệt cho mái nhà như bông khoáng, túi khoáng, mút PE OPP…
+ Mặt dựng, vách ngăn: chịu tải trọng các vật tư xây dựng làm mặt dựng hoặc vách ngăn như tấm ốp, gạch ốp, sơn nước, giấy dán tường…
+ Sàn gác: Xà gồ C chịu tải trọng các vật tư xây dựng làm sàn như ván ép, ván gỗ, tấm xi măng…, cộng thêm phần xử lý bề mặt như gạch lát sàn, ván gỗ lát sàn…
Bên cạnh các quy cách thương mại phổ thông, Vina One còn sản xuất theo đơn đặt hàng của Quý khách.
Kích thước danh nghĩa HxAxC (mm) |
Đơn trọng (kg/m) | |||||||||||
1.00 | 1.10 | 1.20 | 1.30 | 1.40 | 1.50 | 1.80 | 2.00 | 2.40 | 2.70 | 2.80 | 2.90 | |
75x45x15 | 1.46 | 1.60 | 1.74 | 1.88 | 2.02 | 2.16 | 2.56 | 2.83 | 3.33 | 3.71 | 3.84 | 3.96 |
80×40.75×8.75 | 1.33 | 1.46 | 1.59 | 1.72 | 1.85 | 1.97 | 2.33 | 2.57 | 3.03 | 3.37 | 3.48 | 3.60 |
80x40x11 | 1.36 | 1.49 | 1.62 | 1.75 | 1.88 | 2.01 | 2.37 | 2.62 | 3.09 | 3.43 | 3.55 | 3.67 |
100x50x20 | 1.81 | 1.99 | 2.17 | 2.34 | 2.52 | 2.69 | 3.19 | 3.53 | 4.18 | 4.66 | 4.82 | 4.99 |
100x50x17 | 1.77 | 1.94 | 2.11 | 2.28 | 2.45 | 2.62 | 3.11 | 3.44 | 4.07 | 4.54 | 4.69 | 4.85 |
120x45x17 | 1.84 | 2.02 | 2.20 | 2.38 | 2.56 | 2.74 | 3.25 | 3.60 | 4.26 | 4.75 | 4.91 | 5.08 |
120x50x17 | 1.92 | 2.11 | 2.30 | 2.48 | 2.67 | 2.86 | 3.39 | 3.75 | 4.45 | 4.96 | 5.13 | 5.30 |
125x45x17 | 1.88 | 2.07 | 2.25 | 2.43 | 2.62 | 2.80 | 3.32 | 3.67 | 4.35 | 4.85 | 5.02 | 5.19 |
125x50x20 | 2.01 | 2.21 | 2.40 | 2.60 | 2.79 | 2.98 | 3.55 | 3.93 | 4.65 | 5.19 | 5.37 | 5.55 |
150x50x20 | 2.21 | 2.42 | 2.64 | 2.85 | 3.07 | 3.28 | 3.90 | 4.32 | 5.12 | 5.72 | 5.92 | 6.12 |
150x65x20 | 2.44 | 2.68 | 2.92 | 3.16 | 3.40 | 3.63 | 4.32 | 4.79 | 5.69 | 6.36 | 6.58 | 6.81 |
175x50x17 | 2.36 | 2.59 | 2.82 | 3.05 | 3.28 | 3.50 | 4.17 | 4.62 | 5.48 | 6.13 | 6.34 | 6.56 |
175x65x20 | 2.64 | 2.90 | 3.16 | 3.41 | 3.67 | 3.93 | 4.68 | 5.18 | 6.16 | 6.89 | 7.13 | 7.38 |
200x50x17 | 2.55 | 2.80 | 3.05 | 3.30 | 3.55 | 3.80 | 4.52 | 5.01 | 5.95 | 6.66 | 6.89 | 7.13 |
200x65x20 | 2.83 | 3.11 | 3.39 | 3.67 | 3.95 | 4.22 | 5.03 | 5.57 | 6.63 | 7.42 | 7.68 | 7.94 |
200x75x20 | 2.99 | 3.29 | 3.58 | 3.87 | 4.17 | 4.46 | 5.31 | 5.89 | 7.01 | 7.84 | 8.12 | 8.40 |
250x65x20 | 3.23 | 3.54 | 3.86 | 4.18 | 4.49 | 4.81 | 5.74 | 6.36 | 7.57 | 8.48 | 8.78 | 9.08 |
250x85x20 | 3.54 | 3.89 | 4.24 | 4.59 | 4.93 | 5.28 | 6.30 | 6.99 | 8.33 | 9.33 | 9.66 | 9.99 |
PHÂN LOẠI THEO KÍCH THƯỚC VÀ HẠN MỨC | DUNG SAI KÍCH THƯỚC | ||
Cạnh Xà gồ | A | ±1mm | |
H | ±1mm | ||
C | ±2mm | ||
Độ dày | t ≦ 0.60 | ± 0.035 | |
0.60 < t ≦ 0.80 | ± 0.040 | ||
0.80 < t ≦ 1.00 | ± 0.050 | ||
1.00 < t ≦ 1.25 | ± 0.060 | ||
1.25 < t ≦ 1.60 | ± 0.070 | ||
1.60 < t ≦ 2.00 | ± 0.080 | ||
2.00 < t ≦ 2.50 | ± 0.100 | ||
2.50 < t ≦ 3.15 | ± 0.120 | ||
t > 3.15 | ± 0.140 | ||
Chiều dài | -0, + không quy định |
Mác thép | Thành phần hóa học (%) |
Giới hạn chảy (N/mm2 ) |
Giới hạn bền (N/mm2 ) |
Độ giãn dài (%) | |||
C | Mn | P | S | ||||
JIS G3302 | |||||||
SGCC | ≤ 0.15 | ≤ 0.80 | ≤ 0.050 | ≤ 0.050 | ≥ 205 | ≥ 270 | ≥ 24 |
SGC340 | ≤ 0.25 | ≤ 1.70 | ≤ 0.20 | ≤ 0.050 | ≥ 245 | ≥ 340 | ≥ 20 |
SGC400 | ≤ 0.25 | ≤ 1.70 | ≤ 0.20 | ≤ 0.050 | ≥ 295 | ≥ 400 | ≥ 18 |
SGC440 | ≤ 0.25 | ≤ 1.70 | ≤ 0.20 | ≤ 0.050 | ≥ 335 | ≥ 440 | ≥ 18 |
SGC490 | ≤ 0.30 | ≤ 2.00 | ≤ 0.20 | ≤ 0.050 | ≥ 365 | ≥ 490 | ≥ 16 |
SGC570 | ≤ 0.30 | ≤ 2.50 | ≤ 0.20 | ≤ 0.050 | ≥ 560 | ≥ 570 | ≥ 2 |
ASTM A653 | |||||||
SS50 | ≤ 0.25 | ≤ 1.35 | ≤ 0.20 | ≤ 0.04 | ≥ 340 | ≥ 450 | ≥ 12 |
SS55 | ≤ 0.25 | ≤ 1.35 | ≤ 0.04 | ≤ 0.04 | ≥ 380 | ≥ 480 | ≥ 12 |
AS1397 | |||||||
G350 | ≤ 0.30 | ≤ 1.60 | ≤ 0.100 | ≤ 0.035 | ≥ 350 | ≥ 420 | ≥ 15 |
G450 | ≤ 0.20 | ≤ 1.20 | ≤ 0.040 | ≤ 0.030 | ≥ 450 | ≥ 480 | ≥ 10 |
G500 | ≤ 0.20 | ≤ 1.20 | ≤ 0.040 | ≤ 0.030 | ≥ 500 | ≥ 520 | ≥ 8 |
G550 | ≤ 0.20 | ≤ 1.20 | ≤ 0.040 | ≤ 0.030 | ≥ 550 | ≥ 550 | ≥ 2 |
JIS G3101 | |||||||
SS400 | – | – | ≤ 0.05 | ≤ 0.05 | ≥ 245 | 400 ~ 510 | ≥ 12 |
KHÁC | |||||||
SAE1006 | ≤ 0.08 | ≤ 0.45 | ≤ 0.03 | ≤ 0.035 | – | – | – |
SAE1008 | ≤ 0.1 | ≤ 0.5 | ≤ 0.3 | ≤ 0.035 | – | – | – |