THÉP CHỮ V

– Ưu điểm:

+ Đa dạng về hình thái (mạ kẽm, đục lỗ) và quy cách (nhiều kích thước) nên được sử dụng rộng rãi.

+ Độ bền, độ chịu lực cao.

– Ứng dụng:

+ Nông nghiệp: chuồng trại chăn nuôi, mô hình nhà lưới trồng trọt…

+ Công nghiệp: đóng tàu, cơ khí, chế tạo máy, thùng xe, nhà xưởng tiền chế…

+ Dân dụng: nhà ở, cao tầng, khung đỡ…

Bên cạnh các quy cách thương mại phổ thông, Vina One còn sản xuất theo đơn đặt hàng của Quý khách.

Loại sản phẩmChiều dài chân
A (mm)
Dung sai chiều dài (mm)Độ dày chân
t (mm)
Dung sai độ dày (mm)Khối lượng cây (kg/m)Diện tích
(cm³)
V2525±1.53±0.61.121.43
V3030±1.53±0.61.361.73
V4040±1.53±0.61.832.34
V4040±1.55±0.62.953.76
V5050±2.04±0.63.063.89
V5050±2.05±0.63.774.80
V5050±2.06±0.64.435.64
V6060±2.04±0.63.684.69
V6060±2.05±0.64.555.80
V6565±2.05±0.65.006.37
V6565±2.06±0.65.917.53
V6570±2.08±0.77.669.76
V7575±2.06±0.66.858.73
V7575±2.09±0.79.9612.69
V7575±2.012±0.813.0016.56
V8080±2.06±0.67.329.33
V9090±2.06±0.68.2810.50
V9090±2.07±0.79.5912.22
V9090±2.010±0.813.3017.00
V9090±2.013±0.817.0021.71
V100100±3.07±0,710.7013.62
V100100±3.010±0,814.9019.00
V100100±3.013±0,819.1024.31
Mác ThépThành phần hóa học (%)Tính chất cơ học
C
Mn
SiPSGiới hạn chảy (Mpa)

Giới hạn bền  (Mpa)Độ dãn dài (%) 
SS400≤ 0.05≤ 0.05≥ 245400 – 510≥ 21
 Loại sản phẩm Chiều dài cánh A (mm) Dung sai cánh (mm) Độ dày chân t (mm) Dung sai độ dày (mm) Khối lượng (kg/m) Ghi chú
V25 25 ±1.0 3 ±0.1 1.12
V30 30 ±1.5 2 ±0.1 1.00
V30 30 ±1.5 2.4 ±0.1 1.17
V40 40 ±1.5 2.2 ±0.1 1.50
V40 40 ±1.5 3.3 ±0.2 2.00
V40 40 ±1.5 3.7 ±0.2 2.33
V50 50 ±2.0 3.7 ±0.2 3.00
V50 50 ±2.0 5.0 ±0.2 3.67
V50 50 ±2.0 6.0 ±0.2 4.67
V60 60 ±2.0 3.9 ±0.2 3.83
V60 60 ±2.0 4.8 ±0.2 4.50
V63 63 ±2.0 3.8 ±0.2 4.00
V63 63 ±2.0 4.8 ±0.2 4.67
V63 63 ±2.0 5.6 ±0.2 5.50
V65 65 ±2.0 4.8 ±0.2 4.83
V65 65 ±2.0 5.8 ±0.2 5.50
V65 65 ±2.0 8.0 ±0.2 7.67
V70 70 ±2.0 6.0 ±0.2 6.50
V70 70 ±2.0 6.8 ±0.2 7.17
V75 75 ±2.0 4.5 ±0.2 5.50
V75 75 ±2.0 5.8 ±0.2 6.50
V75 75 ±2.0 6.3 ±0.2 7.83
V75 75 ±2.0 7.6 ±0.2 8.67
V90 90 ±2.0 6.1 ±0.2 8.83
V90 90 ±2.0 7.1 ±0.2 10.33
V100 100 ±3.0 6.8 ±0.2 10.33
V100 100 ±3.0 8.0 ±0.2 12.00
V100 100 ±3.0 9.6 ±0.2 14.67
Mác Thép Thành phần hóa học (%) Tính chất cơ học
C Mn Si P S Giới hạn chảy (Mpa) Giới hạn bền  (Mpa) Độ dãn dài (%) 
SS400 ≤ 0.05 ≤ 0.05 ≥ 245 400 – 510 ≥ 21
Kích thước (mm) Chiều dài cánh Độ dày chân Khối lượng (kg/m) Diện tích (mm²)
A (mm) Dung sai (mm) t (mm) Dung sai (mm)
25.4 25.4 ± 1.0 3.17 ± 0.2 1.2 151
25.4 4.76 1.8 219
25.4 6.35 2.2 283
31.8 31.8 ± 1.0 3.17 ± 0.2 1.5 192
31.8 4.76 2.2 280
31.8 6.35 2.8 363
38.1 38.1 ± 1.0 3.17 ± 0.2 1.8 232
38.1 3.97 2.2 286
38.1 4.76 2.7 340
38.1 6.35 3.40 444
44.5 44.5 ± 1.0 3.17 ± 0.2 2.10 272
44.5 4.76 3.10 401
44.5 6.35 4.10 525
50.8 50.8 ± 2.0 3.17 ± 0.3 2.40 312
50.8 4.76 3.60 461
50.8 6.35 ± 0.4 4.70 605
50.8 7.93 5.80 742
50.8 9.52 7.0 877
63.5 63.5 ± 2.0 4.76 ± 0.3 4.6 581
63.5 6.35 ± 0.4 6.1 768
63.5 7.93 7.4 942
63.5 9.52 8.7 1120
63.5 12.7 11.4 1450
76.2 76.2 + 3.0
– 2.0
4.76 5.5 703
76.2 6.35 7.3 929
76.2 7.93 9.1 1150
76.2 9.52 10.7 1360
76.2 11.11 12.4 1570
76.2 12.7 14.0 1770
88.9 88.9 + 3.0
– 2.0
6.35 8.6 1090
88.9 7.93 10.7 1350
88.9 9.52 12.6 1600
88.9 11.11 14.6 1850
88.9 12.7 16.5 2100
101.6 101.6 ± 3.0 6.35 9.8 1250
101.6 7.93 12.2 1550
101.6 9.52 14.6 1850
101.6 11.11 16.8 2140
101.6 12.7 19.0 2420
101.6 15.87 23.4 2970
Tiêu chuẩn Mác thép Thành phần hóa học (%) Tính chất cơ học
C Mn Si P S Giới hạn chảy (Mpa) Giới hạn bền (Mpa) Độ dãn dài (%)
ASTM A36 A36 max 0.26 max 0.4 max 0.04 max 0.05 Min 250 400-550 Min 21
ASTM A572 Grade 50 max 0.23 max 1.35 max 0.4 max 0.04 max 0.05 Min 345 Min 450 Min 21
Loại sản phẩm Chiều dài chân A(mm) Dung sai chiều dài (mm) Chiều dày chân T (mm) Dung sai độ dày (mm) Khối lượng cây (kg) Tỉ trọng (kg/m)
25 x 25 x 3 25 ±1,5 3 ±0,6 6.7 1.12
30 x 30 x 3 30 ±1,5 3 ±0,6 8.2 1.36
40 x 40 x 3 40 ±1,5 3 ±0,6 11.0 1.84
40 x 40 x 4 40 ±1,5 4 ±0,6 14.5 2.42
40 x 40 x 5 40 ±1,5 5 ±0,6 17.8 2.97
50 x 50 x 4 50 ±2,0 4 ±0,6 18.4 3.06
50 x 50 x 5 50 ±2,0 5 ±0,6 22.6 3.77
50 x 50 x 6 50 ±2,0 6 ±0,6 26.8 4.47
60 x 60 x 5 60 ±2,0 5 ±0,6 27.4 4.57
60 x 60 x 6 60 ±2,0 8 ±0,7 32.5 5.42
60 x 60 x 8 60 ±2,0 8 ±0,7 42.5 7.09
65 x 65 x 6 65 ±2,0 6 ±0,7 35.5 5.91
65 x 65 x 8 65 ±2,0 8 ±0,7 46.4 7.73
70 x 70 x 6 70 ±2,0 6 ±0,6 38.3 6.38
70 x 70 x 7 70 ±2,0 7 ±0,7 44.3 7.38
75 x 75 x 6 75 ±2,0 6 ±0,6 41.1 6.85
75 x 75 x 8 75 ±2,0 8 ±0,7 53.9 8.99
80 x 80 x 6 80 ±2,0 6 ±0,6 44.0 7.34
80 x 80 x 8 80 ±2,0 8 ±0,7 57.8 9.63
80 x 80 x 10 80 ±2,0 10 ±0,8 71.4 11.9
90 x 90 x 7 90 ±2,0 7 ±0,7 57.7 9.61
90 x 90 x 8 90 ±2,0 8 ±0,7 65.4 10.9
90 x 90 x 9 90 ±2,0 9 ±0,7 73.2 12.2
90 x 90 x 10 90 ±2,0 10 ±0,8 90.0 15
100 x 100 x 8 100 ±3,0 8 ±0,7 73.2 12.2
100 x 100 x 10 100 ±3,0 10 ±0,8 90.0 15
100 x 100 x 13 100 ±3,0 13 ±0,8 106.8 17.8
120 x 120 x 8 120 ±3,0 8 ±0,7 88.2 14.7
130 x 130 130 ±3,0 9 ±0,8 107.4 17.9
130 x 130 130 ±3,0 12 ±1,0 140.4 23.4
130 x 130 130 ±3,0 15 ±1,0 172.8 28.8
150 x 150 150 ±3,0 12 ±1,0 163.8 27.3
150 x 150 150 ±3,0 15 ±1,0 201.6 33.6
150 x 150 150 ±3,0 19 ±1,2 251.4 41.9
Mác ThépThành phần hóa học (%)Tính chất cơ học
% C% Mn % Si % P% SCEVGiới hạn chảy  (Mpa) Giới hạn bền (Mpa) Độ dãn dài (%)
SS400245400-51023
Loại sản phẩm 
Chiều dài chân A (mm)Dung sai chiều dài (mm)Chiều dài chân T 
(mm)
Dung sai chiều dài (mm) Khối lượng cây (kg)Tỉ trọng
(kg/m)
25 x 25 x 325±1,03+0.2
 -0.3
6.71.12
30 x 30 x 33038.21.36
40 x 40 x 3403+0.2
 -0.3
11.01.84
40 x 40 x 440414.52.42
40 x 4 0 x 540517.82.97
50 x 50 x 450±1,54+0.2
 -0.3
18.43.06
50 x 50 x 550522.63.77
50 x 50 x 650626.84.47
60 x 60 x 560±25+0.2
-0.4
27.44.57
60 x 60 x 660832.55.42
60 x 60 x 860842.57.09
63 x 63 x 3,063±1,53+0.2
-0.4
17.882.98
63 x 63 x 4,063423.403.90
63 x 63 x 5,063528.864.81
63 x 63 x 6,063634.325.72
65 x 65 x 565+1.0
 -2,0
5+0.2
-0.4
29.944.99
65 x 65 x 665635.465.91
65 x 65 x 765740.986.83
65 x 65 x 865846.387.73
70 x 70 x 670+2.0
 -1,0
6+0.2
-0.4
38.36.38
70 x 70 x 770744.37.38
75 x 75 x 675+1.0
 -2,0
6+0.2
-0.4
41.16.85
75 x 75 x 875853.98.99
90 x 90 x 790±1,57+0.2
-0.4
57.79.61
90 x 90 x 890865.410.9
90 x 90 x 990973.212.2
90 x 90 x 10901090.015
100 x 100 x 8100+1.0
 -3.0
8+0.2
-0.4
73.212.2
100 x 100 x 101001090.015
100 x 100 x 1210012106.817.8
120 x 120 x 8120+1.0

 -3.0
8+0.2
 -0.4
88.214.7
130 x 130130+1.0
 -3.0
9+0.2
-0.4
107.417.9
130 x 13013012140.423.4
130 x 13013015172.828.8
150 x 150150+1.0
 -3.0
12+0.2
-0.4
163.827.3
150 x 15015015201.633.6
150 x 15015019251.441.9
Mác Thép Thành phần hóa học Chemical Composition (%)Tính chất cơ học Mechanical Properties
% C% Mn% Si% P% SCEVGiới hạn chảy (Mpa) Giới hạn bền  (Mpa) Độ dãn dài  (%)
SS400245400-51023
 Loại sản phẩm
Chiều dài chân A (mm)Dung sai chiều dài (mm)Chiều dài chân T  (mm)Dung sai độ dày (mm)Khối lượng cây
(kg)
Tỉ trọng
(kg/m)
25 x 25 x 325±1,53±0,66.71.12
30 x 30 x 330±1,53±0,68.21.36
40 x 40 x 340±1,53±0,611.01.84
40 x 40 x 440±1,54±0,614.52.42
40 x 40 x 540±1,55±0,617.82.97
50 x 50 x 450±2,04±0,618.43.06
50 x 50 x 550±2,05±0,622.63.77
50 x 50 x 650±2,06±0,626.84.47
60 x 60 x 560±2,05±0,627.44.57
60 x 60 x 660±2,08±0,732.55.42
60 x 60 x 860±2,08±0,742.57.09
65 x 65 x 665±2,06±0,735.55.91
65 x 65 x 865±2,08±0,746.47.73
70 x 70 x 670±2,06±0,638.36.38
70 x 70 x 770±2,07±0,744.37.38
75 x 75 x 675±2,06±0,641.16.85
75 x 75 x 875±2,08±0,753.98.99
80 x 80 x 680±2,06±0,644.07.34
80 x 80 x 880±2,08±0,757.89.63
80 x 80 x 1080±2,010±0,871.411.9
90 x 90 x 790±2,07±0,757.79.61
90 x 90 x 890±2,08±0,765.410.9
90 x 90 x 990±2,09±0,773.212.2
90 x 90 x 1090±2,010±0,890.015
100 x 100 x 8100±3,08±0,773.212.2
100 x 100 x 10100±3,010±0,890.015
100 x 100 x 13100±3,013±0,8106.817.8
120 x 120 x 8120±3,08±0,788.214.7
130 x 130130±3,09±0,8107.417.9
130 x 130130±3,012±1,0140.423.4
130 x 130130±3,015±1,0172.828.8
150 x 150150±3,012±1,0163.827.3
150 x 150150±3,015±1,0201.633.6
150 x 150150±3,019±1,2251.441.9
Mác Thép Thành phần hóa học (%)Tính chất cơ học
% C% Mn% Si% P% SCEVGiới hạn chảy  (Mpa) Giới hạn bền  (Mpa) Độ dãn dài  (%) 
SS400245400-51023
Size (mm)Chiều dài cánh
Leg’s length
Độ dày chân
Leg’s thickness
Khối lượng (kg/m)Diện tích (mm²)
a (mm)Dung sai (mm)d (mm)Dung sai (mm)
25.425.4± 1.03.17± 0.21.2151
25.44.761.8219
25.46.352.2283
31.831.8± 1.03.17± 0.21.5192
31.84.762.2280
31.86.352.8363
38.138.1± 1.03.17± 0.21.8232
38.13.972.2286
38.14.762.7340
38.16.353.40444
44.544.5± 1.03.17± 0.22.10272
44.54.763.10401
44.56.354.10525
50.850.8± 2.03.17± 0.32.40312
50.84.763.60461
50.86.35± 0.44.70605
50.87.935.80742
50.89.527.0877
63.563.5± 2.04.76± 0.34.6581
63.56.35± 0.46.1768
63.57.937.4942
63.59.528.71120
63.512.711.41450
76.276.2+ 3.0
– 2.0
4.76± 0.45.5703
76.26.357.3929
76.27.939.11150
76.29.5210.71360
76.211.1112.41570
76.212.714.01770
88.988.9+ 3.0
– 2.0
6.35± 0.48.61090
88.97.9310.71350
88.99.5212.61600
88.911.1114.61850
88.912.716.52100
101.6101.6± 3.06.35± 0.59.81250
101.67.9312.21550
101.69.5214.61850
101.611.1116.82140
101.612.719.02420
101.615.8723.42970
127127.0± 3.07.93± 0.515.31960
127.09.5218.32330
127.011.1121.32700
127.012.724.13070
127.015.8729.83780
152.4152.4+ 5.0
– 3.0
7.93± 0.518.52360
152.49.5222.22810
152.411.1125.63270
152.412.729.23710
152.414.2932.64150
152.415.8736.04590
Tiêu chuẩnGrade  Chemical composition (%)Mechanical properties
CMnSiPSYield (Mpa)Tensile strength (Mpa)Elongation (%)
ASTM A36A36max 0.26max 0.4max 0.04max 0.05Min 250400-550Min 21
ASTM A572Grade 50max 0.23max 1.35max 0.4max 0.04max 0.05Min 345Min 450Min 21