THÉP CHỮ U

– Ưu điểm:

+ Độ tương thích cao với các vật liệu xây dựng.

+ Khả năng chịu lực va chạm tốt.

+ Độ bền cao khi chống chịu với thời tiết khắc nghiệt. 

– Ứng dụng:

+ Công trình dân dụng như bệnh viện, trường học, nhà cao tầng.

+ Nhà xưởng tiền chế công nghiệp, thùng xe, bàn cân, dầm cầu trục.

+ Các cơ sở hạ tầng yêu cầu sản phẩm có kết cấu chịu lực tốt.

Bên cạnh các quy cách thương mại phổ thông, Vina One còn sản xuất theo đơn đặt hàng của Quý khách.

Loại sản phẩm Chiều dài chân H (mm) Chiều dày lưng t (mm) Chiều dài chân B (mm)  Độ dày chân T (mm) Khối lượng cây (kg) Tỉ trọng (kg/m)
75 x 40 75 5 40 7 41.5 6.92
100 x 50 100 5 50 7.5 56.2 9.36
125 x 65 125 6 65 8 80.4 13.4
150 x 75 150 6.5 75 10 111.6 18.6
150 x 75 150 9 75 12.5 144.0 24
180 x 75 180 7 75 10.5 128.4 21.4
200 x 80 200 7.5 80 11 147.6 24.6
200 x 90 200 8 90 13.5 181.8 30.3
Mác Thép Thành phần hóa học (%)  Tính chất cơ học
%C %Mn %Si %P %S CEV Giới hạn chảy (Mpa)  Giới hạn bền (Mpa) Độ dãn dài (%)
SS400 <0.05 <0.05 245 400-510 23



 

 

Loại sản phẩm Chiều dài chân H (mm)Chiều dày lưng t (mm)Dung sai lưng (mm)Chiều dài chân B (mm) Dung sai (mm)Khối lượng cây (kg)Tỉ trọng (kg/m)
U50502.2±1,523±0,2511.51.92
502.4±1,524±0,2512.52.08
U65652.3±1,532±0,3162.67
652.7±1,534±0,3203.33
U75753±1,528±0,3183.00
753.9±1,530±0,322.53.75
755.3±1,532±0,328.54.75
U80802.6±1,534±0,35213.50
804±1,537±0,35315.17
805.4±1,540±0,35396.50
U95952.8±1,540±0,3525.54.25
U1001002.9±2,044±0,40315.17
1003.7±2,046±0,40366.00
1003.4±2,047±0,40406.67
1004.3±2,047±0,40406.67
1004.8±2,048±0,40477.83
U1151153.2±2,047±0,4036.56.08
U1201203±2,050±0,45427.00
1204.6±2,051±0,45508.33
1205±2,052±0,45549.00
U1401403.7±2,060±0,4559.59.92
Mác ThépThành phần hóa học (%)Tính chất cơ học
%C
%Mn
%Si%P%SCEVGiới hạn chảy (Mpa)

Giới hạn bền  (Mpa) )Độ dãn dài (%) 
SS400<0.05<0.05245400-51023


Loại sản phẩm Chiều dài chân H (mm) Chiều dày lưng t (mm) Chiều dài chân B (mm) Độ dày chân T (mm) Khối lượng cây (kg) Tỉ trọng (kg/m)
CH 80 x 8 80 5.5 45 7.5 49.4 8.23
CH 100 x 10 100 5.9 50 8 61.8 10.3
CH 120 x 12 120 6.3 55 8.5 75.0 12.5
CH 140 x 15 140 6.7 60 9 90.0 15
CH 160 x 18 160 7.2 65 10 109.2 18.2
CH 180 x 21 180 7.7 70 10.5 127.8 21.3
CH 200 x 25 200 8.2 75 11.5 151.2 25.2
Mác Thép    Thành phần hóa học (%)  Tính chất cơ học 
% C % Mn % Si % P % S CEV Giới hạn chảy (Mpa)
Giới hạn bền (Mpa)
Độ dãn dài (%)
CT38 0.14-0.22 0.4-0.65 0.12-0.3 <0.05 <0.05 250 380-500 27