THÉP HÌNH

THÉP HÌNH U

(Từ U50 đến U200)
TCCS VNO

THÉP HÌNH V

(Từ V25 đến V100)
JIS G 3192, ASTM A36/ ASTM A572, TCCS VNO

THÉP HÌNH I

(Từ I100 đến I200)
TCCS VNO

QUY TRÌNH SẢN XUẤT THÉP HÌNH

Dấu Hiệu Nhận Biết

NHÃN MÁC​

tiêu chuẩn sản phẩm

SP áp dụng Tiêu chuẩn  Mác thép  Thành phần hóa học (%)  Tính chất cơ học (%) 
C Mn Si P S CEV Giới hạn chảy (N/mm2) Giới hạn bền (N/mm2) Độ giãn dài (%) 
Thép chứ V JIS G3101:2015 SS400 <0.05 <0.05 >245 400-510 >21
TCCS VNO  SS400 <0.05 <0.05 >245 400-510 >21
Thép chữ U TCVN 7571:2006 CT38 0.14- 0.22 0.4- 0.65 0.12 – 0.3 <0.05 <0.05 >250 380- 500 >26
JIS G3101:2015 SS400 <0.05 <0.05 >245 400-510 >21
TCCS VNO  SS400 <0.05 <0.05 >245 400-510 >21
Thép chữ I TCVN 7571:11:2006  CT38 0.14- 0.22 0.4- 0.65 0.12 – 0.3 <0.05 <0.05 >250 380- 500 >26
JIS G3101:2015   SS400 <0.05 <0.05 >245 400-510 >21
TCVN 7571:11:2006  CT38 0.14- 0.22 0.4- 0.65 0.12 – 0.3 <0.05 <0.05 >250 380- 500 >26
Thép thanh tròn TCVN
1651:1:2008

CB240-T ≤ 0.05 ≤ 0.05 ≥ 240 ≥ 380 ≥ 20
CB300-T ≤ 0.05 ≤ 0.05 ≥ 300 ≥ 440 ≥ 16

CHỨNG NHẬN HCHQ

Previous slide
Next slide