THÉP CUỘN

THÉP CUỘN CÁN NGUỘI

(Khổ rộng: 300mm-750mm; 300mm- 1250mm)
JIS G3141-2011

THÉP CUỘN MẠ KẼM

(Khổ rộng: 300mm-685mm; 914mm-1250mm)
JIS G 3302, ASTM A653, AS 1397,

TÔN MẠ LẠNH

(Khổ rộng: 914mm-1250mm)
AS 1397, JIS G 3321, ASTM A972

TÔN MẠ MÀU

(Khổ rộng: 914mm-1250mm)
ASTM A755, JIS G 3322, JIS G 3312,

QUY TRÌNH SẢN XUẤT CUỘN CÁN NGUỘI

QUY TRÌNH SẢN XUẤT CUỘN MẠ LẠNH

QUY TRÌNH SẢN XUẤT CUỘN MẠ MÀU

NHÃN MÁC​

THÔNG TIN IN TRÊN CUỘN

TIÊU CHUẨN SẢN PHẨM

SP áp dụng Tiêu chuẩn Mác thép Thành phần hóa học (%)Tính chất cơ học (%)
CMnSiPSGiới hạn chảy (N/mm2)Giới hạn bền (N/mm2)Độ giãn dài (%)
Thép cuộn cán nguộiJIS G3141-2011SPCC< 0.15< 0.060< 0.100< 0.035≥ 240≥ 270≥ 39
SPCD≤ 0.10≤ 0.050≤ 0.040≤ 0.035≥ 240≥ 270≥ 41
SPCE< 0.08< 0.45 < 0.030< 0.030≥ 220≥ 270≥ 43
Thép cuộn mạ kẽm JIS G3302-2011SGCC< 0.15< 0.80< 0.050< 0.050≥ 205≥ 270
SGC340< 0.15< 1.70< 0.20< 0.050≥ 245≥ 340≥ 20
SGC400< 0.25< 1.70< 0.20< 0.050≥ 295≥ 400≥ 18
SGC440< 0.25< 1.70 < 0.20< 0.050≥ 335≥ 440 
SGC490< 0.30< 2.00< 0.20< 0.050≥ 365≥ 490≥ 16
SGC550< 0.30< 2.50< 0.20< 0.050≥ 500≥ 550
SGC570< 0.30< 2.50< 0.20< 0.050≥ 560≥ 570
ASTM A653CS Type A< 0.10< 0.60< 0.030< 0.035107~380≥ 270 – < 430≥ 20
CS Type B0.02-0.15< 0.60< 0.030< 0.035205~380≥ 270 – < 430≥ 20
CS Type C< 0.08< 0.60< 0.10< 0.035170~410≥ 270 – < 430≥ 15
SS33 [230]< 0.20< 1.35< 0.04< 0.04≥ 230≥ 310≥ 20
SS37 [255]< 0.20< 1.35 < 0.10< 0.04≥ 255≥ 360≥ 18
SS40 [275]< 0.25< 1.35< 0.10< 0.04≥ 275≥ 380≥ 16
SS50 [340] Class 1,2< 0.25< 1.35< 0.20< 0.04≥ 340≥ 450≥ 12
SS450 [340] Class 3< 0.25< 1.35< 0.04< 0.04≥ 340≥ 480≥ 12
SS55 [380]< 0.25< 1.35< 0.04< 0.04≥ 380≥ 480≥ 12
SS80 [550] Class 1< 0.20< 1.35< 0.04< 0.04≥ 550≥ 570
AS1397G250< 0.12< 0.50< 0.040< 0.035≥ 250≥ 320≥ 25
G300< 0.30< 1.60< 0.100< 0.035≥ 300≥ 340≥ 20
G350< 0.30< 1.60 < 0.100< 0.035≥ 350≥ 420≥ 15
G450< 0.20< 1.20 < 0.040< 0.030≥ 450≥ 480≥ 10
G500< 0.20< 1.20< 0.040< 0.030≥ 500≥ 520≥ 8
G550< 0.20< 1.20<0.040< 0.030≥ 550≥ 550≥ 2
Thép cuộn mạ lạnh JIS G3321-2011 SGLCC0.150.8< 0.050< 0.050≥ 205≥ 270
SGLC4000.251.7< 0.20< 0.050≥ 295≥ 400≥ 18
SGLC4000.252< 0.20< 0.050≥ 335≥ 440≥ 18
SGLC4000.32< 0.20< 0.050≥ 365≥ 490≥ 16
SGLC5700.32< 0.20< 0.050≥ 560≥ 570
AS1397G250< 0.12< 0.50< 0.040< 0.035≥ 250≥ 320≥ 25
G300< 0.30< 1.60< 0.100< 0.035≥ 300≥ 340≥ 20
G350< 0.30< 1.60< 0.100< 0.035≥ 350≥ 420≥ 15
G450< 0.20< 1.20< 0.040< 0.030≥ 450≥ 480≥ 10
G500< 0.20< 1.20< 0.040< 0.030≥ 500≥ 520≥ 8
Thép cuộn mạ màuASTM A755SS Grade 33≤ 0.20≤ 1.35≤0.040≤0.040≥ 230≥ 310≥ 2
SS Grade 80 Class 1≤ 0.20≤ 1.35≤0.040≤0.040≥ 550≥ 570
JIS G3312CGCC≤ 0.15≤ 0.80≤ 0.050≤ 0.050≥ 205≥ 270
CGC340≤ 0.25≤  1.70≤ 0.20≤ 0.050≥ 245≥ 340
CGC400≤ 0.25≤  1.70≤ 0.20≤ 0.050≥ 295≥ 400
CGC440≤ 0.25≤  1.70≤ 0.20≤ 0.050≥ 335≥ 440
CGC490≤ 0.30≤  2.00≤ 0.20≤ 0.050≥ 365≥ 490
CGC570≤ 0.30≤  2.50≤ 0.20≤ 0.050≥ 560≥ 570
JIS G3322CGCC≤ 0.15≤ 0.80≤ 0.050≤ 0.050≥ 205≥ 270
CGC400≤ 0.25≤  1.70≤ 0.20≤ 0.050≥ 295≥ 400
CGC440≤ 0.25≤  1.70≤ 0.20≤ 0.050≥ 335≥ 440
CGC490≤ 0.30≤  2.00≤ 0.20≤ 0.050≥ 365≥ 490
CGC570≤ 0.30≤  2.50≤ 0.20≤ 0.050≥ 560≥ 570

CHỨNG NHẬN HCHQ

Previous
Next